Characters remaining: 500/500
Translation

conduction anesthesia

Academic
Friendly

Giải thích từ "conduction anesthesia"

"Conduction anesthesia" (gây dẫn truyền) một phương pháp gây nhằm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau trong một khu vực cụ thể của cơ thể bằng cách chặn các tín hiệu đau từ các dây thần kinh. Phương pháp này thường được sử dụng trong phẫu thuật hoặc các thủ tục y tế để người bệnh không cảm thấy đau đớn.

Các cách sử dụng
  1. Sử dụng trong y học:

    • "The surgeon used conduction anesthesia to perform the knee surgery without causing the patient any pain."
    • (Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng gây dẫn truyền để thực hiện ca phẫu thuật đầu gối không làm bệnh nhân cảm thấy đau.)
  2. Sử dụng trong giáo dục:

    • "Students learned about conduction anesthesia during their medical training."
    • (Sinh viên đã học về gây dẫn truyền trong quá trình đào tạo y tế của họ.)
Các biến thể của từ
  1. Conduction (danh từ): hành động hoặc quá trình dẫn truyền, thường được dùng trong ngữ cảnh vật (như dẫn nhiệt).

    • dụ: "Heat conduction occurs when heat is transferred through a material."
    • (Sự dẫn nhiệt xảy ra khi nhiệt được truyền qua một vật liệu.)
  2. Anesthesia (danh từ): trạng thái mất cảm giác, thường được tạo ra bởi thuốc.

    • dụ: "General anesthesia is used for major surgeries."
    • (Gây mê toàn thân được sử dụng cho các ca phẫu thuật lớn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Regional anesthesia (gây vùng): Tương tự như "conduction anesthesia", nhưng thường chỉ định một khu vực lớn hơn.
  • Local anesthesia (gây tại chỗ): Tập trung vào việc gây một phần nhỏ của cơ thể.
Idioms phrasal verbs

Hiện không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "conduction anesthesia", nhưng có thể tham khảo một số câu nói liên quan đến y học như:

Kết luận

Từ "conduction anesthesia" một thuật ngữ y học quan trọng, giúp giảm đau trong các thủ tục y tế.

Noun
  1. giống conduction anaesthesia

Comments and discussion on the word "conduction anesthesia"